Có 2 kết quả:

独霸 dú bà ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ獨霸 dú bà ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sole hegemony
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sole hegemony
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0