Có 2 kết quả:
独霸 dú bà ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ • 獨霸 dú bà ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sole hegemony
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sole hegemony
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0